Các ngành đào tạo Tiến sĩ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khoa |
---|---|---|---|
1 | 62460112 | Toán ứng dụng | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 62460110 | Cơ sở toán học cho Tin học | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 62520101 | Cơ kỹ thuật | Khoa Cơ khí |
4 | 62440107 | Cơ học vật rắn | Khoa Cơ khí |
5 | 62520103 | Kỹ thuật cơ khí | Khoa Cơ khí |
6 | 62520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Khoa Động lực |
7 | 62520203 | Kỹ thuật điện tử | Khoa Vô tuyến Điện tử |
8 | 62520204 | Kỹ thuật ra đa – dẫn đường | Khoa Vô tuyến Điện tử |
62520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Khoa Kỹ thuật điều khiển | |
9 | 62580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Viện Công trình đặc biệt |
10 | 62580206 | Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt | Viện Công trình đặc biệt |
11 | 62860214 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | Khoa Chỉ huy tham mưu kỹ thuật |
Hồ sơ mở mã ngành Tiến sĩ HTTT và KHMT
2. Quyết định thành lập Hội đồng thẩm định
3. Biên bản thẩm định ngành HTTT
5. Cac Phu luc mo ma nganh HTTT
6. Biên bản thẩm định ngành KHMT
8. Cac Phu luc mo ma nganh KHMT