STT | Mã ngành | Tên ngành | Khoa |
---|---|---|---|
1 | 9460112 | Toán ứng dụng | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 9460110 | Cơ sở toán học cho Tin học | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 9520101 | Cơ kỹ thuật | Khoa Cơ khí |
4 | 9440107 | Cơ học vật rắn | Khoa Cơ khí |
5 | 9520103 | Kỹ thuật cơ khí | Khoa Cơ khí |
6 | 9520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Khoa Động lực |
7 | 9520203 | Kỹ thuật điện tử | Khoa Vô tuyến Điện tử |
8 | 9520204 | Kỹ thuật ra đa – dẫn đường | Khoa Vô tuyến Điện tử |
9 | 9520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Khoa Kỹ thuật điều khiển |
10 | 9580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Viện Công trình đặc biệt |
11 | 9580206 | Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt | Viện Công trình đặc biệt |
12 | 9860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | Khoa Chỉ huy tham mưu kỹ thuật |