| STT | Mã ngành | Tên ngành | Khoa chủ quản |
|---|---|---|---|
| 1 | 8 52 03 01 | Kỹ thuật hóa học | Khoa Hóa-Lý kỹ thuật |
| 2 | 8 48 01 01 | Khoa học máy tính | Khoa Công nghệ thông tin |
| 3 | 8 48 01 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin |
| 4 | 8 48 01 04 | Hệ thống thông tin | Khoa Công nghệ thông tin |
| 5 | 8 52 01 03 | Kỹ thuật cơ khí | Khoa Cơ khí |
| 6 | 8 52 01 01 | Cơ kỹ thuật | Khoa Cơ khí |
| 7 | 8 44 01 07 | Cơ học vật rắn | Khoa Cơ khí |
| 8 | 8 52 01 16 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Khoa Động lực |
| 9 | 8 52 01 14 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | Khoa Hàng không Vũ trụ |
| 10 | 8 52 02 16 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Khoa Kỹ thuật điều khiển |
| 11 | 8 52 02 03 | Kỹ thuật điện tử | Khoa Vô tuyến Điện tử |
| 12 | 8 52 02 04 | Kỹ thuật ra đa – dẫn đường | Khoa Vô tuyến Điện tử |
| 13 | 8 58 02 06 | Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt | Viện Công trình đặc biệt |
| 14 | 8 58 02 04 | Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm | Viện Công trình đặc biệt |
| 15 | 8 58 02 05 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Viện Công trình đặc biệt |
| 16 | 8 86 02 14 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật | Khoa Chỉ huy tham mưu kỹ thuật |
| 17 | 8 34 04 12 | Quản lý Khoa học và Công nghệ | Khoa Cơ khí |
